--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao học
+
Master's degree
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
cao học
:
Master's degree
+
easter
:
lễ Phục sinheaster eggs trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)easter offerings tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)
+
chân dung
:
Portraitvẽ chân dungto paint a portraittranh chân dunga portraittượng chân dung nửa ngườia bust
+
cyril northcote parkinson
:
nhà sử học người Anh, nổi tiếng với sự nhạo báng tầng lớp quý tộc (1909-1993)
+
intravascular
:
(giải phẫu) trong mạch