--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao học
+
Master's degree
Lượt xem: 803
Từ vừa tra
+
cao học
:
Master's degree
+
cáo hồi
:
(cũ) Ask to retire from office
+
dẻo sức
:
untiring; tireless
+
cáu cặn
:
deposits
+
chú tâm
:
To give one's whole mind tochú tâm học tậpto give one's whole mind to one's study